Có 1 kết quả:

瓸 bǎi wǎ ㄅㄞˇ ㄨㄚˇ

1/1

bǎi wǎ ㄅㄞˇ ㄨㄚˇ

U+74F8, tổng 10 nét, bộ wǎ 瓦 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hectowatt (old)
(2) single-character equivalent of 百瓦